She was in excruciating pain after the accident.
Dịch: Cô ấy đau dữ dội sau vụ tai nạn.
The wound caused him excruciating pain.
Dịch: Vết thương gây ra cho anh ta cơn đau dữ dội.
đau dữ dằn
đau đớn tột cùng
khủng khiếp
một cách khủng khiếp
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Công viên giải trí
không có bộ máy lớn
vệt ố vàng
sự tăng trưởng theo hàm logarithm
Thu hoạch theo lô
Tăng nhanh
kiểm soát hàng tồn kho
kỹ thuật điện tín