She has excellent credentials for the job.
Dịch: Cô ấy có chứng chỉ xuất sắc cho công việc này.
His excellent credentials made him the perfect candidate.
Dịch: Chứng chỉ xuất sắc của anh ấy đã biến anh ấy thành một ứng cử viên hoàn hảo.
trình độ chuyên môn vượt trội
chứng chỉ đặc biệt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chỉ thêu
thuộc về hoa; có hoa
sự lở đất
thông tin khí tượng
cuộc tranh cãi, lý lẽ, lập luận
Ảnh hưởng xấu
nhân viên tuyển dụng
đối đầu dàn sao