The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Đống vali
bạn cùng lớp
cơ hội kiếm tiền
lợi nhuận đầu tư
sủi bọt
yêu cầu công việc
Tổn thương não
cuộc sống sâu sắc