The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tin học cơ bản
sự cải trang
Tâm lý xã hội
Thời gian ước lượng
trường công lập
cư xử
Tu chính án thứ 22
Diện tích rộng lớn