The event picture captured the excitement of the crowd.
Dịch: Hình ảnh sự kiện đã ghi lại sự phấn khích của đám đông.
She shared an event picture from the conference.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một bức ảnh sự kiện từ hội nghị.
ảnh sự kiện
hình ảnh sự kiện
sự kiện
hình ảnh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Sự xét lại lịch sử
Sóng thần
Đón và trả khách
lớp phụ, phân lớp
Đào tạo não
toàn bộ ngày
khăn lau sạch
căn cứ triết học