They decided to establish a company to develop new software.
Dịch: Họ quyết định thành lập một công ty để phát triển phần mềm mới.
Establishing a company requires careful planning.
Dịch: Việc thành lập công ty đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
sáng lập công ty
thiết lập công ty
thành hình công ty
sự thành lập công ty
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
râu quai nón
sự học tập chuyên cần
kỹ thuật thư giãn
môi trường dễ chịu
vũng lầy
mang đi (đồ ăn)
Buồng trứng
Sửa lỗi