He eructed loudly after the meal.
Dịch: Anh ấy ợ to sau bữa ăn.
She couldn't help but eruct in public.
Dịch: Cô ấy không thể không xì hơi nơi công cộng.
ợ
xì hơi
sự xì hơi
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
phòng kế toán
Phân hiệu
màn nước rút kịch tính
mảnh vụn nhựa
quạ
ảnh lộ bụng
Thay đổi tăng dần
đôi chân đẹp