The ephemeral feeling of joy washed over her.
Dịch: Cảm giác vui vẻ thoáng qua tràn ngập trong cô.
He often experiences an ephemeral feeling when he listens to his favorite music.
Dịch: Anh thường có cảm giác thoáng qua khi nghe nhạc yêu thích.
cảm giác thoáng qua
cảm xúc tạm thời
tính chất thoáng qua
làm cho thoáng qua
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
gặp khó khăn
tấm thạch cao
hợp kim
các tiện nghi công nghệ cao
Giới thiệu
các quy định hiện hành
nghi nhảy cầu
trà quất