The ephemeral feeling of joy washed over her.
Dịch: Cảm giác vui vẻ thoáng qua tràn ngập trong cô.
He often experiences an ephemeral feeling when he listens to his favorite music.
Dịch: Anh thường có cảm giác thoáng qua khi nghe nhạc yêu thích.
cảm giác thoáng qua
cảm xúc tạm thời
tính chất thoáng qua
làm cho thoáng qua
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
liên quan đến gia đình
Giảm giá
Bà chủ trọ
tổng số, tổng cộng
máy nén rác thải
Phòng thư
công nghệ mới nhất
sinh vật đã sa ngã