The ephemeral feeling of joy washed over her.
Dịch: Cảm giác vui vẻ thoáng qua tràn ngập trong cô.
He often experiences an ephemeral feeling when he listens to his favorite music.
Dịch: Anh thường có cảm giác thoáng qua khi nghe nhạc yêu thích.
cảm giác thoáng qua
cảm xúc tạm thời
tính chất thoáng qua
làm cho thoáng qua
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
quận đổi mới / khu vực đổi mới sáng tạo
bậc thang
chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
chạm vào một cách không cố ý
tân binh đầy triển vọng
chủ sở hữu rắn
thiết bị
bên trong quả dừa