The pharaoh was entombed in a secret chamber.
Dịch: Vị фараон đã được chôn cất trong một căn phòng bí mật.
His hopes were entombed after the project failed.
Dịch: Hy vọng của anh ấy đã bị vùi lấp sau khi dự án thất bại.
chôn cất
mai táng
sự chôn cất
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Học sinh trung học cơ sở
Việc rửa bát đĩa
người nhận
tháp tín hiệu
Hồ Gươm
Kỹ thuật hạ tầng
Người học
Dãy Andes