The entertainment program was a huge success.
Dịch: Chương trình giải trí đã rất thành công.
She enjoys watching various entertainment programs on television.
Dịch: Cô ấy thích xem các chương trình giải trí khác nhau trên tivi.
chương trình giải trí
sự kiện giải trí
giải trí
12/06/2025
/æd tuː/
nước mắm lên men
đường dẫn giọng nói
công cụ đánh giá
điệu đà, quyến rũ, có phần khêu gợi
vở kịch nổi tiếng
trên, vào lúc
theo đuổi đam mê
Sự ứng tác