chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun/verb
appeal
/əˈpiːl/
kháng cáo, sức hấp dẫn
noun phrase
Dubious information
/ˈdjuːbiəs ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thông tin đáng ngờ
noun
public health
/ˈpʌblɪk hɛlθ/
sức khỏe cộng đồng
noun
soldier profession
/ˈsoʊldʒər prəˈfɛʃən/
nghề lính
verb
revolutionize
/ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện