This is an engaging activity for children.
Dịch: Đây là một hoạt động hấp dẫn cho trẻ em.
We need to create more engaging activities to keep students motivated.
Dịch: Chúng ta cần tạo ra nhiều hoạt động hấp dẫn hơn để giữ cho học sinh có động lực.
hoạt động thú vị
hoạt động quyến rũ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Phó Thủ tướng phụ trách
mô típ lặp lại
Hội chứng quá huấn luyện
cơ quan giáo dục
nhà độc học
hiền hòa, nhẹ nhàng
bệnh nhân đang điều trị tại bệnh viện
khu vực trưng bày