He has an enduring obligation to care for his elderly parents.
Dịch: Anh ấy có một nghĩa vụ kéo dài để chăm sóc cha mẹ già.
The contract created an enduring obligation for both parties.
Dịch: Hợp đồng tạo ra một nghĩa vụ kéo dài cho cả hai bên.
nghĩa vụ vĩnh viễn
cam kết bền lâu
nghĩa vụ
ép buộc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
môn thể thao kéo xe bằng chó
kiến trúc hiện đại
khu vườn hoa khoe sắc
kỹ thuật máy tính
các đám mây phân tử
top 3 khu vực
sự thay đổi hình thái thời tiết
người làm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư