The encumbered property was difficult to sell.
Dịch: Bất động sản bị thế chấp rất khó bán.
He decided to buy the encumbered property at a discount.
Dịch: Anh ấy quyết định mua bất động sản vướng mắc pháp lý với giá chiết khấu.
bất động sản thế chấp
bất động sản có cầm cố
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Siêu marathon
nhu cầu được công nhận/chấp nhận/xác nhận
Sinh lý học
cặp vợ chồng
làm quen
đoạn
tác động nghiêm trọng
kênh đầu tư