The encumbered property was difficult to sell.
Dịch: Bất động sản bị thế chấp rất khó bán.
He decided to buy the encumbered property at a discount.
Dịch: Anh ấy quyết định mua bất động sản vướng mắc pháp lý với giá chiết khấu.
Chúc mừng kỷ niệm ngày cưới
Gia súc là những động vật được nuôi chủ yếu để lấy sản phẩm như thịt, sữa, da, hoặc để phục vụ cho công việc nông nghiệp.