He experienced an emotional decline after the loss of his job.
Dịch: Anh ấy đã trải qua sự suy giảm cảm xúc sau khi mất việc.
The emotional decline of the community was evident after the crisis.
Dịch: Sự suy giảm cảm xúc của cộng đồng trở nên rõ ràng sau cuộc khủng hoảng.
She sought therapy to cope with her emotional decline.
Dịch: Cô ấy tìm đến liệu pháp tâm lý để đối phó với sự suy giảm cảm xúc.
Các bữa ăn đã được đóng gói sẵn để bán hoặc tiêu thụ nhanh chóng
Phương pháp số học hoặc phương pháp tính toán sử dụng các thuật toán hoặc kỹ thuật để giải quyết các bài toán số học hoặc mô phỏng các mô hình số.