The emergency shelter provided food and warmth to those in need.
Dịch: Nơi trú ẩn khẩn cấp đã cung cấp thức ăn và sự ấm áp cho những người cần giúp đỡ.
During the storm, many people found safety in the emergency shelter.
Dịch: Trong cơn bão, nhiều người đã tìm thấy sự an toàn trong nơi trú ẩn khẩn cấp.
Triglycerides là một loại chất béo có trong máu, chúng là một dạng lipid được cơ thể sử dụng để lưu trữ năng lượng.