The government implemented an emergency measure to control the outbreak.
Dịch: Chính phủ đã thực hiện một biện pháp khẩn cấp để kiểm soát dịch bệnh.
In case of fire, follow the emergency measure instructions.
Dịch: Trong trường hợp cháy, hãy làm theo hướng dẫn biện pháp khẩn cấp.
Sự tăng trưởng nhanh chóng hoặc đột biến trong một lĩnh vực hoặc quá trình phát triển.