The electronic instrument can produce various sounds.
Dịch: Nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau.
He is learning to play an electronic instrument.
Dịch: Anh ấy đang học chơi một nhạc cụ điện tử.
thiết bị điện tử
nhạc cụ kỹ thuật số
máy tổng hợp âm thanh
tổng hợp
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
thu nhập từ đầu tư
vi phạm luật lao động
phủ định
sét
Sao Kim
công cụ đào
các diễn đàn sắc đẹp
Sự cộng tác, sự giao tiếp, sự hiệp thông