The electrical panel needs a thorough inspection.
Dịch: Bảng điện cần được kiểm tra kỹ lưỡng.
He installed a new electrical panel in his house.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một bảng điện mới trong nhà.
bảng cấp điện
bảng phân phối
điện
điện hóa
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
đùi
đội ngũ bếp
món nướng
Giá thuê
lão hóa da
sức chịu đựng, khả năng duy trì
đẩy mạnh đối ngoại
trái cây màu vàng