I enjoyed eggs florentine for breakfast.
Dịch: Tôi đã thưởng thức trứng Florentine cho bữa sáng.
She ordered eggs florentine at the café.
Dịch: Cô ấy đã gọi trứng Florentine ở quán cà phê.
trứng rau bina
trứng chần
trứng
Florentine (tên món ăn)
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
vải
gia đình hỗn hợp
cờ lê lực
giàn dưa leo
cung cấp dịch vụ
Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội
khoan dưới mặt đất
đáp ứng nghĩa vụ