She made an effortless victory in the competition.
Dịch: Cô ấy đã giành chiến thắng một cách dễ dàng trong cuộc thi.
His effortless manner of speaking impressed everyone.
Dịch: Cách nói chuyện không tốn sức của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Hạn chế về môi trường, các giới hạn hoặc ràng buộc do các yếu tố môi trường gây ra nhằm kiểm soát hoặc hạn chế các hoạt động hoặc phát triển