The educational training program aims to improve teachers' skills.
Dịch: Chương trình đào tạo giáo dục nhằm nâng cao kỹ năng của giáo viên.
He received educational training before starting his teaching career.
Dịch: Anh ấy đã nhận đào tạo giáo dục trước khi bắt đầu sự nghiệp giảng dạy.
Công ty Charoen Pokphand Foods (CPF)