The educational framework of the country is designed to promote critical thinking.
Dịch: Khung giáo dục của quốc gia được thiết kế để thúc đẩy tư duy phản biện.
Implementing a robust educational framework can lead to improved learning outcomes.
Dịch: Thực hiện một khung giáo dục vững chắc có thể dẫn đến kết quả học tập tốt hơn.
Sự rời khỏi hoặc di cư hàng loạt, thường để tránh hoặc thoát khỏi một tình cảnh hoặc nơi chốn.