The economic corridor aims to boost trade and investment.
Dịch: Hành lang kinh tế nhằm thúc đẩy thương mại và đầu tư.
Infrastructure development is crucial for the success of the economic corridor.
Dịch: Phát triển cơ sở hạ tầng là rất quan trọng cho sự thành công của hành lang kinh tế.
Hài lòng về tình dục hoặc thỏa mãn qua các hoạt động tình cảm hoặc thể chất liên quan đến dục vọng