Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "eater"

noun
Gas water heater
/ɡæs ˈwɔːtər ˈhiːtər/

Bình nước nóng dùng gas

noun
immersion heater
/ɪˈmɜːrʒən ˈhiːtər/

bình đun nước nóng (loại nhúng)

noun
Theater experience
/ˈθiːətər ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm tại rạp

noun
theater design
/ˈθiːətər dɪˈzaɪn/

thiết kế sân khấu

noun phrase
greater reason
/ˈɡreɪtər ˈriːzən/

lý do lớn hơn

noun phrase
Greater role and responsibility
/ˈɡreɪtər roʊl ænd rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/

Vai trò và trách nhiệm lớn hơn

noun
independent theater
/ˌɪndɪˈpendənt ˈθiːətər/

rạp hát độc lập

noun
local eatery
/ˈloʊkəl ˈiːtəri/

quán ăn địa phương

noun
home theater system
/hoʊm ˈθiːətər ˈsɪstəm/

hệ thống rạp hát tại nhà

noun
theater of the absurd
/ˈθiːətər əv ðə əbˈsɜːrd/

sân khấu của những đại diện lực địa

noun
four-seater car
/fɔːr ˈsiːtər kɑːr/

xe 4 chỗ

noun phrase
budget-friendly eateries
/ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli ˈitəriz/

quán xá bình dân

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY