Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "eater"

noun phrase
budget-friendly eateries
/ˈbʌdʒɪt ˈfrɛndli ˈitəriz/

quán xá bình dân

noun
repeater
/rɪˈpiːtər/

người/vật lặp lại, bộ lặp

noun
Greater Depression
/ɡreɪtər dɪˈpreʃən/

khủng hoảng lớn hơn

adjective
greater than last year
ɡreɪtər ðæn læst jɪər

lớn hơn năm ngoái

noun
Greater city
/ˈɡreɪtər ˈsɪti/

Đô thị lớn

noun
Greater Mekong Subregion
/ˈɡreɪtər ˈmiːkɒŋ ˈsʌbˌriːdʒən/

Tiểu vùng sông Mekong mở rộng

noun
theater stage
/ˈθiːətər steɪdʒ/

sân khấu kịch

noun
theater district
/ˈθiːətər ˈdɪstrɪkt/

khu vực nhà hát

noun
short-sleeved sweater
/ʃɔːrt sliːvd ˈswɛtər/

áo len ngắn tay

noun
greater incidence
/ˈɡreɪtər ˈɪnsɪdəns/

tần suất cao hơn

noun
spiny anteater
/ˈspaɪni ˈæntitər/

châu chấu gai (loài thú có đặc điểm là có lớp vảy gai và thói quen ăn kiến hoặc mối)

noun
marionette theater
/ˌmærɪoʊˈnɛt ˈθɪətər/

rạp hát rối bóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY