chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
educational framework
/ˈɛdʒʊˌkeɪʃənəl ˈfreɪmˌwɜrk/
khung giáo dục
noun
hydraulic power
/haɪˈdrɔːlɪk ˈpaʊər/
năng lượng thủy lực
noun
home electrical work
/hoʊm ɪˈlɛktrɪkəl wɜrk/
công việc điện trong nhà
noun
civic engagement
/ˈsɪvɪk ɪnˈɡeɪdʒmənt/
sự tham gia của công dân
noun
canton
/ˈkæn.tən/
khu vực, một phần của thành phố thường có đặc điểm văn hóa riêng