We received early information about the impending storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được thông tin ban đầu về cơn bão sắp tới.
Early information suggests that the project is on track.
Dịch: Thông tin ban đầu cho thấy dự án đang đi đúng hướng.
thông tin sơ bộ
dữ liệu ban đầu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tồn tại
khu phức hợp mua sắm
tiếp tục chơi, chơi lại
tàu kéo trên dây
anh hùng dân tộc
giá cả quá mức
làm dịu trận đấu
sự không chắc chắn