We received early information about the impending storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được thông tin ban đầu về cơn bão sắp tới.
Early information suggests that the project is on track.
Dịch: Thông tin ban đầu cho thấy dự án đang đi đúng hướng.
trải nghiệm suy ngẫm, thiền định hoặc cảm nhận sâu sắc về bản thân hoặc thế giới xung quanh