We received early information about the impending storm.
Dịch: Chúng tôi đã nhận được thông tin ban đầu về cơn bão sắp tới.
Early information suggests that the project is on track.
Dịch: Thông tin ban đầu cho thấy dự án đang đi đúng hướng.
thông tin sơ bộ
dữ liệu ban đầu
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tài sản ngắn hạn
công cụ ghi nhớ
Ứng dụng nhắn tin tức thời
các sự cố liên quan
Chuyển giao tri thức
Tư vấn thuế
cây gia vị
tiền khuếch đại