Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dun"

noun
Redundant check-in
/rɪˈdʌndənt ˈtʃɛkɪn/

Thủ tục check-in thừa

noun
Content individual
/ˈkɒntent ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

Cá nhân sáng tạo nội dung

noun
content filtering
/ˈkɒntent ˈfɪltərɪŋ/

Lọc nội dung

noun
glucose tolerance
/ˈɡluːkoʊs ˈtɒlərəns/

khả năng dung nạp glucose

adjective
forbearing
/fɔːrˈbeərɪŋ/

nhẫn nại, khoan dung

noun
Fan-oriented content
/ˈfæn ˈɔːriɛntɪd ˈkɒntɛnt/

Nội dung hướng đến người hâm mộ

noun
Service content
/ˈsɜːrvɪs ˈkɑːntent/

Nội dung dịch vụ

noun
content extraction
/kənˈtɛnt ɪkˈstrækʃən/

Trích xuất nội dung

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY