Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dun"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

noun
inappropriate content
/ˌɪnəˈproʊpriət ˈkɑːntent/

nội dung không phù hợp

noun
content modification
/kənˈtent mɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sửa đổi nội dung

noun
content refresh
/ˈkɒntent rɪˈfreʃ/

Làm mới nội dung

noun
content revision
/ˈkɒntent rɪˈvɪʒən/

Sửa đổi nội dung

noun
gratuitous content
/ɡrəˈtjuːɪtəs ˈkɒntent/

nội dung vô bổ, nội dung không cần thiết

noun phrase
redundant shadow
/rɪˈdʌndənt ˈʃædoʊ/

cái bóng thừa thãi

noun
glucose intolerance
/ˈɡluːkoʊs ɪnˈtɒlərəns/

Không dung nạp glucose

noun
Popular online content
/ˈpɒpjʊlər ˈɒnˌlaɪn ˈkɒntɛnt/

Nội dung trực tuyến phổ biến

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY