The drink station at the event was fully stocked.
Dịch: Trạm nước uống tại sự kiện đã được chuẩn bị đầy đủ.
Make sure to visit the drink station for refreshments.
Dịch: Hãy chắc chắn ghé thăm trạm nước uống để có đồ giải khát.
trạm đồ uống
trạm giải khát
đồ uống
uống
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tài chính phi thường
Internet tốc độ cao
định danh tổ chức
xúc xích nướng
lý do phải giấu kín
Báo cáo về ngày kiểm tra
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn
thiết bị đo hiệu điện thế