She excels in dressage competitions.
Dịch: Cô ấy xuất sắc trong các cuộc thi dressage.
Dressage requires a strong bond between horse and rider.
Dịch: Dressage đòi hỏi một mối liên kết mạnh mẽ giữa ngựa và người cưỡi.
nghệ thuật cưỡi ngựa
ballet ngựa
người biểu diễn cưỡi ngựa
bài kiểm tra dressage
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
nhóm trị liệu
phòng chống lũ lụt
Tủ lạnh cho mát
gây bão
Cuộc điều tra dân sự
người phản đối, người mâu thuẫn
Lợi thế so với đối thủ
Biểu tượng hóa