Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dramatic pause"

empty

Không tìm thấy bản dịch nào với từ khóa "dramatic pause"

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/07/2025

area director

/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/

Giám đốc khu vực, Quản lý khu vực, Trưởng phòng khu vực

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY