He approached the task with a doubtful demeanor.
Dịch: Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ với một thái độ ngờ vực.
Her doubtful demeanor made it difficult to trust her.
Dịch: Thái độ ngờ vực của cô ấy khiến người khác khó tin tưởng cô.
Từ vựng tiếng Hàn gốc Hán