His actions will disqualify him from the competition.
Dịch: Hành động của anh ấy sẽ loại trừ anh ấy khỏi cuộc thi.
She was disqualified for not following the rules.
Dịch: Cô ấy đã bị loại trừ vì không tuân thủ quy tắc.
loại trừ
tước quyền
sự loại trừ
đủ điều kiện
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
Xây dựng, tích lũy
kẹp nơ
đơn xin nghỉ
Thị trường xuất khẩu lớn
Mức lương tổng thể
phô trương, khoe khoang
chúc mừng hôn nhân
vibe gần gũi