His actions will disqualify him from the competition.
Dịch: Hành động của anh ấy sẽ loại trừ anh ấy khỏi cuộc thi.
She was disqualified for not following the rules.
Dịch: Cô ấy đã bị loại trừ vì không tuân thủ quy tắc.
loại trừ
tước quyền
sự loại trừ
đủ điều kiện
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Sự thất hứa
Sự trùng lặp chức năng
Sự gây quỹ
cán bộ phục vụ cộng đồng
Vừa tiện dụng vừa hấp dẫn
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
dành riêng cho khách hàng
Buổi trình diễn hài hước