Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
tambourine
/ˌtæm.bəˈriːn/
trống lắc
noun
lunch bag
/lʌntʃ bæɡ/
túi đựng cơm trưa
noun
woman writer
/ˈwʊmən ˈraɪtər/
nhà văn nữ
noun
new study
/njuː ˈstʌdi/
nghiên cứu mới
noun
energy shortage
/ˈenərdʒi ˈʃɔːrtɪdʒ/
Sự thiếu hụt năng lượng
noun
sulfide mineral
/ˈsʌlfaɪd ˈmɪnərəl/
khoáng chất sulfide
noun
kinesiology
/kɪˌniː.ziˈɒl.ə.dʒi/
Kinesiologie, nghiên cứu về chuyển động và cơ thể con người.
noun
solar occurrence
/ˈsoʊ.lər əˈkɜː.rəns/
Sự xuất hiện hoặc xảy ra của mặt trời hoặc hiện tượng liên quan đến mặt trời