Felons are often disenfranchised.
Dịch: Những người phạm trọng tội thường bị tước quyền bầu cử.
The new law disenfranchised many minority voters.
Dịch: Luật mới đã tước quyền bầu cử của nhiều cử tri thiểu số.
không có tiếng nói
không có quyền lực
tước quyền bầu cử
sự tước quyền bầu cử
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Bản đồ bình yên
công trình sân bay
bác sĩ tim mạch
gió mạnh
người lao động không ổn định
nhìn kỹ
tài chính gia đình
mánh khóe, trò lừa