The dining hall serves meals to all students.
Dịch: Hội trường ăn uống phục vụ bữa ăn cho tất cả sinh viên.
We gathered in the dining hall for a special dinner.
Dịch: Chúng tôi đã tập trung ở hội trường ăn uống để dùng bữa tối đặc biệt.
phòng ăn tập thể
phòng ăn
người dùng bữa
dùng bữa
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thủ công
Có lòng nhân ái, dễ xúc động
chính quyền sắp tới, chính phủ sắp nhậm chức
cua đại dương
mililit
Loạt ảnh gia đình
bánh cà rốt
đánh giá quá cao