The dining area is beautifully decorated.
Dịch: Khu vực ăn uống được trang trí rất đẹp.
We have a cozy dining area for family meals.
Dịch: Chúng tôi có một khu vực ăn uống ấm cúng cho bữa ăn gia đình.
khu vực ăn
không gian ăn uống
người ăn
dùng bữa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
quan điểm xã hội
người nhảy, cái nhảy
vẫn còn xinh
Bờ biển Việt Nam
cải thiện tuần hoàn máu
Một loại nhạc cụ giống như đàn guitar nhỏ, thường có bốn dây.
Cơ quan chính phủ
Món tráng miệng làm từ gạo.