Ginger is a common digestive aid.
Dịch: Gừng là một chất hỗ trợ tiêu hóa phổ biến.
I take a digestive aid after large meals.
Dịch: Tôi uống thuốc hỗ trợ tiêu hóa sau những bữa ăn lớn.
hỗ trợ tiêu hóa
thực phẩm bổ sung enzyme tiêu hóa
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cá chình
chứng chỉ kỹ năng CNTT
Đậu hũ thối
dịch vụ vận tải
nhào bột
cuộc họp cổ đông
sốt ớt
thịt bò khô