Ginger is a common digestive aid.
Dịch: Gừng là một chất hỗ trợ tiêu hóa phổ biến.
I take a digestive aid after large meals.
Dịch: Tôi uống thuốc hỗ trợ tiêu hóa sau những bữa ăn lớn.
hỗ trợ tiêu hóa
thực phẩm bổ sung enzyme tiêu hóa
20/11/2025
doanh nhân thành đạt
bùng phát
Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt
chủ nghĩa thân hữu
vặn, vắt
Hội chứng quá huấn luyện
lực lượng Công an
Lễ hội Giáng sinh hoặc mùa lễ hội cuối năm; trong lịch sử, còn mang nghĩa là lễ kỷ niệm hoặc ngày lễ đặc biệt.