The public restroom has a diaper changing station.
Dịch: Nhà vệ sinh công cộng có trạm thay tã.
Make sure to clean the diaper changing station after use.
Dịch: Đảm bảo dọn dẹp trạm thay tã sau khi sử dụng.
bàn thay tã
trạm thay tã cho trẻ em
tã
thay
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khép lòng, không mở lòng ra với người khác
Cảm xúc chung, cảm giác chia sẻ giữa mọi người
phân loại điểm
đến, cho đến
đêm diễn được trả cát-xê
bánh mì kẹp kiểu tàu ngầm
bị thao túng
Doanh nghiệp nhỏ sáng tạo