Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "deputy prime minister"
noun/verb
Deputy Prime Minister requests
/ˌdepjuti praɪm ˈmɪnɪstər rɪˈkwests/
Phó thủ tướng yêu cầu
noun
Deputy Prime Minister in charge
/ˌdepjuti praɪm ˈmɪnɪstər ɪn tʃɑːrdʒ/
Phó Thủ tướng phụ trách
noun
Deputy Prime Minister
/ˈdɛpjʊti praɪm ˈmɪnɪstər/
Phó Thủ tướng
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
07/09/2025
urban sprawl
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Sự mở rộng đô thị, đặc biệt là việc phát triển không có kế hoạch tại các vùng ngoại ô., Sự phát triển lan rộng của các khu dân cư, Sự gia tăng dân số ở các khu vực đô thị