The deputations arrived to discuss the matter.
Dịch: Các phái đoàn đã đến để thảo luận về vấn đề này.
He received deputations from various organizations.
Dịch: Ông đã tiếp nhận các phái đoàn từ nhiều tổ chức khác nhau.
đoàn đại biểu
phái bộ
phái đoàn
ủy nhiệm
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
hệ thống phân loại mục
sự phát sinh, sự dẫn xuất
Tỷ lệ sản xuất hàng năm
Trình chiếu trực tiếp
Cơ sở đào tạo trọng điểm
phiên bản tiêu chuẩn
tầng trên
lyrics gốc