The department of health issued new guidelines for vaccinations.
Dịch: Cơ quan y tế đã ban hành hướng dẫn mới về tiêm chủng.
She works for the local department of health.
Dịch: Cô ấy làm việc cho cơ quan y tế địa phương.
cơ quan y tế
cơ quan chức năng về sức khỏe
sức khỏe
quy định
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
đồng thời thực hiện nhiều nhiệm vụ
Làm phẳng đường cong dịch tễ
Đường dẫn đến bãi rác
miếng nhỏ, khối nhỏ (thường chỉ một miếng thức ăn nhỏ có hình dáng đặc biệt)
không quan trọng
xe sedan
đồng thau
xúc xắc