The committee made a deliberate decision to postpone the meeting.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định có cân nhắc để hoãn cuộc họp.
His deliberate decision to invest in renewable energy was praised by many.
Dịch: Quyết định có cân nhắc của anh ấy về việc đầu tư vào năng lượng tái tạo đã được nhiều người khen ngợi.
việc đạt được hoặc nâng cao trình độ chuyên môn hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực nhất định