Her deep gaze captivated him.
Dịch: Ánh mắt sâu thẳm của cô ấy đã quyến rũ anh.
The deep gaze in his eyes revealed a hidden sadness.
Dịch: Ánh mắt sâu thẳm trong đôi mắt anh ấy tiết lộ một nỗi buồn ẩn giấu.
cái nhìn sâu sắc
cái nhìn chăm chú
chiều sâu
sâu sắc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Nhà đơn lập
Động vật có móng guốc
Người hoạt động lao động
chế độ bù nhìn
Sổ bảo hiểm xã hội
động thái hả hê
ấu trùng
bế trai băng qua đường