The last decade has seen significant technological advancements.
Dịch: Thập kỷ vừa qua đã chứng kiến nhiều tiến bộ công nghệ đáng kể.
He lived in the same house for decades.
Dịch: Ông đã sống trong cùng một ngôi nhà suốt hàng thập kỷ.
thập kỷ
mười năm
thuộc thập kỷ
kéo dài một thập kỷ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
diode (điốt) là một linh kiện điện tử cho phép dòng điện chỉ đi theo một chiều.
hội nghị cán bộ
sự đập, sự đánh
Giáp Châu Phi
cứu hộ bãi biển
sự điều kiện hóa
khu đất đặc biệt
đơn vị đo lường hàng hải