The last decade has seen significant technological advancements.
Dịch: Thập kỷ vừa qua đã chứng kiến nhiều tiến bộ công nghệ đáng kể.
He lived in the same house for decades.
Dịch: Ông đã sống trong cùng một ngôi nhà suốt hàng thập kỷ.
thập kỷ
mười năm
thuộc thập kỷ
kéo dài một thập kỷ
27/09/2025
/læp/
thời trang theo mùa
ngành điều dưỡng
đường nghiêng
Tôn vinh các giá trị
sự chiết xuất, sự ngâm
đang ngủ
bộ quốc phòng
địa chỉ tài khoản