The last decade has seen significant technological advancements.
Dịch: Thập kỷ vừa qua đã chứng kiến nhiều tiến bộ công nghệ đáng kể.
He lived in the same house for decades.
Dịch: Ông đã sống trong cùng một ngôi nhà suốt hàng thập kỷ.
thập kỷ
mười năm
thuộc thập kỷ
kéo dài một thập kỷ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thường xuyên, thông thường
thạch anh
Kỹ năng mềm
Sự thể hiện tình yêu
tăng cường nhận thức
bộ lễ phục
hiện thân, sự hiện hình
lĩnh án tù