Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "deals"

verb
land multiple deals
/lænd ˈmʌltɪpəl diːlz/

đạt được nhiều thỏa thuận

noun
Deals
/diːlz/

Các giao dịch

noun
ideals
/aɪˈdiːəlz/

lý tưởng

noun
western ideals
/ˈwɛstərn aɪˈdilz/

Các giá trị, nguyên tắc hoặc lý tưởng phổ biến trong xã hội phương Tây, thường liên quan đến tự do, dân chủ và quyền con người.

noun
american ideals
/əˈmɛrɪkən aɪˈdiəlz/

lý tưởng Mỹ

noun
beauty ideals
/ˈbjuːti aɪˈdɛlz/

những tiêu chuẩn về vẻ đẹp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY