This area is a danger zone.
Dịch: Khu vực này là một vùng nguy hiểm.
The soldiers entered the danger zone.
Dịch: Những người lính tiến vào vùng nguy hiểm.
điểm nóng
khu vực nguy hại
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
khu phức hợp mua sắm
quản lý hệ sinh thái
cuộc hội ngộ trường học
phí bổ sung
mứt dừa
kiếm tiền trả nợ
Người Pháp
luật sư doanh nghiệp