This area is a danger zone.
Dịch: Khu vực này là một vùng nguy hiểm.
The soldiers entered the danger zone.
Dịch: Những người lính tiến vào vùng nguy hiểm.
điểm nóng
khu vực nguy hại
12/06/2025
/æd tuː/
gạo chưa xay xát
Chứng nhận về khả năng sử dụng máy tính
quả hồng xiêm
lớp có sự đồng cảm
sơn nước
đẩy cửa xe buýt
hạt phỉ
thanh toán quá hạn