The dance director coordinated the entire performance.
Dịch: Người đạo diễn múa đã phối hợp toàn bộ buổi biểu diễn.
She was hired as the dance director for the upcoming show.
Dịch: Cô ấy được thuê làm đạo diễn múa cho buổi biểu diễn sắp tới.
biên đạo múa
người chỉ huy múa
hướng dẫn múa
chỉ đạo múa
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chị em gái
rượu ethanol đã bị biến tính
cầu dao tự động
bãi biển miền Bắc
Nhầy nhụa, trơn nhớt
rắn cỏ
dầm chữ U
chưa tinh vi, đơn giản, không phức tạp