The damaging effects of pollution are evident.
Dịch: Những tác động gây hại của ô nhiễm là rõ ràng.
The storm caused damaging floods in the area.
Dịch: Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại trong khu vực.
có hại
có hại, có tác hại
thiệt hại
làm hỏng, gây thiệt hại
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
sự đủ, sự đầy đủ
mẫu iPhone mới nhất
Tin học hóa
chọn sai nước đi
tuần
tiếng cười lanh lảnh, tiếng cười khúc khích
Những cậu bé bị thương
hạt mè