The damaging effects of pollution are evident.
Dịch: Những tác động gây hại của ô nhiễm là rõ ràng.
The storm caused damaging floods in the area.
Dịch: Cơn bão gây ra lũ lụt gây thiệt hại trong khu vực.
có hại
có hại, có tác hại
thiệt hại
làm hỏng, gây thiệt hại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tái cấu hình
háo hức, mong mỏi
thân nhân nạn nhân
cá nước ngọt nhỏ
Ngành công nghiệp xe điện
yêu cầu bồi thường thiệt hại
thịt viên
phái chính trị