noun
workforce optimization
/wɜːrkfɔːrs ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ Tối ưu hóa lực lượng lao động
noun
strategic management competence
/strəˈtiːdʒɪk ˈmænɪdʒmənt ˈkɒmpɪtəns/ năng lực quản lý chiến lược
noun
galette
bánh galette (bánh mỏng, hình tròn thường được làm từ bột ngũ cốc)
noun
foreign economic specialization
/ˈfɔːr.ɪn ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˌspeʃ.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ chuyên môn kinh tế nước ngoài