Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "da đầu"

noun phrase
healthier scalp
/ˈhɛlθiər skælp/

da đầu khỏe mạnh hơn

noun
improved scalp hydration
/ɪmˈpruːvd skælp haɪˈdreɪʃən/

da đầu được cấp ẩm tốt hơn

noun phrase
less dry scalp
/lɛs draɪ skælp/

da đầu bớt khô

noun
scalp wellness
/skalp ˈwɛl.nəs/

Sức khỏe da đầu

noun
scalp condition
/skalp kənˈdɪʃən/

tình trạng da đầu

noun
scalp therapy
/skælp ˈθɛrəpi/

liệu pháp da đầu

noun
scalp health
/skælp hɛlθ/

sức khỏe da đầu

noun
scalp
/skælp/

da đầu

noun
trichology
/trɪˈkɒlədʒi/

ngành học nghiên cứu về tóc và da đầu

noun
buzz cut
/bʌz kʌt/

Kiểu tóc cắt ngắn sát da đầu, thường được cắt đều từ trên xuống dưới.

noun
scalp treatment
/skælp ˈtriːtmənt/

Điều trị da đầu

noun
scalp care
/skælp kɛr/

Chăm sóc da đầu

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

19/11/2025

dust cloth

/dʌst klɔθ/

khăn lau bụi, khăn lau, khăn dọn dẹp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY