Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "dùng"

noun
digital portrait restoration
/ˈdɪdʒɪtl ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục hồi chân dung kỹ thuật số

noun
AI portrait restoration
/ˌeɪˌaɪ ˈpɔːrtrɪt ˌrɛstəˈreɪʃən/

phục dựng chân dung AI

noun
consumer advice
/kənˈsjuːmər ədˈvaɪs/

tư vấn tiêu dùng

adjective/noun
reverend
/ˈrevərənd/

kính thưa (dùng cho các mục sư, linh mục)

noun
Green consumption
/ɡriːn kənˈsʌmpʃən/

Tiêu dùng xanh

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
Bridal portraits
/ˈbraɪdl ˈpɔːrtrəts/

Ảnh chân dung cô dâu

noun
user height
/ˈjuːzər haɪt/

chiều cao người dùng

noun
inappropriate content
/ˌɪnəˈproʊpriət ˈkɑːntent/

nội dung không phù hợp

noun
content modification
/kənˈtent mɒdɪfɪˈkeɪʃən/

sửa đổi nội dung

noun
content refresh
/ˈkɒntent rɪˈfreʃ/

Làm mới nội dung

noun
content revision
/ˈkɒntent rɪˈvɪʒən/

Sửa đổi nội dung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY